
VECTOR D Trim
6300L/540D

VECTOR D Trim
3500L/510D

VECTOR D Trim
530D
Trong các ứng dụng điều khiển khắc nghiệt với nhiệt độ cao và chênh lệch áp suất lớn, thiết kế Trim kiểu đa tầng (Pat.) của KOSO đảm bảo khả năng điều khiển chính xác với tuổi bền cao, không bị hiện tượng bào mòn do rỗ khí và dòng rối, bất kể môi chất lỏng có chịu nén hay không chịu nén.
Dòng sản phẩm này sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, bao gồm hiệu suất và tuổi bền van được cải thiện, giúp giảm chi phí bảo trì và đơn giản hóa hệ thống. Vì không cần các phụ kiện như bộ khuếch tán và bộ tiêu âm, chi phí thiết bị cũng được giảm thiểu. Từ 500M, 500D và 500J, tùy thuộc vào điều kiện chất lỏng, chúng tôi sẽ sizing và lựa chọn model phù hợp nhất về tính kinh tế kỹ thuật.
Thông số kỹ thuật
Kiểu thân van Loại thân van |
500M Van Cầu/ Van góc |
500D Van Cầu/ Van góc |
500J Van Cầu/ Van góc |
|
---|---|---|---|---|
Cỡ van | 1″ to 36″(900A) | 1″ to 36″(900A) | 1″ to 18″(450A) | |
Chuẩn kết nối bích | ANSI Class 150 to 4500, JIS10K to 63K | ANSI Class 150 to 4500, JIS10K to 63K | ANSI Class 150 to 2500, JIS 10K to 63K | |
Nhiệt độ môi chất | -196 ... +565° (-320F ... +1050F) | |||
Kết nối quá trình | Mặt bích (RF, RTJ), hàn Butt Weld/ Socket Weld, Integral Flanges (RF, RTJ) | |||
Vật liệu thân van | SCPH2/WCB, SCPH21/WC6, SCPL1/LCB, SCS13A/CF8, SCS14A/CF8M, A105, F11, F22, etc… | |||
Vật liệu Trim | SUS410/410SS, SUS630/SCS24, SUS316/SCS14A, INCONEL, etc… | |||
Dải turndown | 50:1 đến 20:1 | |||
Đặc tính lưu lượng | Linear , Modified Linear , Modified Eq% | |||
Leakage | Metal seat | Rated ANSI/FCI 70-2 Class IV, V or MSS-SP-61 | ||
Soft seat | Bubbletight ANSI/FCI 70-2 Class VI | |||
Trim Levels | Up to Level 24 | Up to Level 40 | Up to Level 8 | |
Các dòng cơ cấu chấp hành (tích hợp cùng van) | 5200LA: Pneumatic Diaphragm Actuator 6300LA: Pneumatic Cylinder Actuator 3500LB,3600LB: Solid State Electronic Actuator 3800LA: Microprocessor REXA Actuator |